Có 2 kết quả:

密码子 mì mǎ zi ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ 密碼子 mì mǎ zi ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

codon

Từ điển Trung-Anh

codon